Từ điển Trần Văn Chánh
彆 - biệt
① Như 別 (bộ 刂); ② (văn) Chỗ cong ở hai đầu cây cung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
彆 - tệ
Ngang trái, không thuận.